Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 27-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 12:55 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,231.00 970.00 | 17,468.00 939.00 | 18,110 950.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,616.00 -413.00 | 17,816.00 -488.00 | 18,428 -498.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,109 -2,313.00 | 25,214 -2,571.00 | 25,714 -2,713.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,493.00 173.00 | 3,628.00 -82.00 |
Euro | EUR | 27,464 754.00 | 27,602 582.00 | 28,664 707.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,496 418.00 | 31,654 198.00 | 32,581 182.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,121.00 | 2,896.00 -225.00 | 3,098.00 -227.00 |
Yên Nhật | JPY | 210.35 51.04 | 210.85 47.17 | 219.35 49.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 | 24.00 2.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,010.00 -1,280.00 | 17,122.00 -1,444.00 | 17,445.00 -1,643.00 |
Bạc Thái | THB | 714.78 106.78 | 722.00 52.00 | 791.12 68.12 |
Đô la Mỹ | USD | 22,890 -2,287.00 | 22,920 -2,280.00 | 23,100 -2,357.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.